Có 2 kết quả:

沒心沒肺 méi xīn méi fèi ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˊ ㄈㄟˋ没心没肺 méi xīn méi fèi ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄇㄟˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) simple-minded
(2) thoughtless
(3) heartless
(4) nitwitted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) simple-minded
(2) thoughtless
(3) heartless
(4) nitwitted

Bình luận 0